xstv 16/4/2010 - Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 16/04/2010

Hôm nay: Thứ Năm, Ngày 25-04-2024

G8 43
G7 844
G6 1075 4149 4278
G5 8937
G4 71016 83932 05406 60771 98829 71450 77147
G3 59540 32803
G2 74030
G1 60242
ĐB 332759
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 63 0 543
1 6 1 7
2 9 2 34
3 720 3 40
4 349702 4 4
5 09 5 7
6 6 10
7 581 7 34
8 8 7
9 9 425

Chi tiết kết quả XSTV Thứ sáu ngày 16-04-2010

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Trà Vinh quay thưởng lúc 16h15' Thứ sáu ngày 16-04-2010:

Giải 8 : 43
Giải 7 : 844
Giải 6 : 1075 - 4149 - 4278
Giải 5 : 8937
Giải 4 : 71016 - 83932 - 05406 - 60771 - 98829 - 71450 - 77147
Giải 3 : 59540 - 32803
Giải 2 : 74030
Giải nhất : 60242
Giải Đặc Biệt : 332759
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Trà Vinh ngày 16-04-2010. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 16-04-2010
BẢNG LOGAN XSTV LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
05 33 lần 28-08-2009 33 lần
93 20 lần 27-11-2009 20 lần
92 20 lần 27-11-2009 20 lần
02 19 lần 04-12-2009 19 lần
77 18 lần 11-12-2009 29 lần
26 17 lần 18-12-2009 17 lần
64 17 lần 18-12-2009 21 lần
08 14 lần 08-01-2010 14 lần
36 14 lần 08-01-2010 14 lần
74 14 lần 08-01-2010 14 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Trà Vinh

Tháng 04
598440
4
0
40
4
445228
2
8
28
0
332759
5
9
59
4
Tháng 03
196342
4
2
42
6
406715
1
5
15
6
880780
8
0
80
8
345625
2
5
25
7
Tháng 02
232457
5
7
57
2
051318
1
8
18
9
408781
8
1
81
9
694363
6
3
63
9
Tháng 01
173508
0
8
08
8
522609
0
9
09
9
153195
9
5
95
4
317412
1
2
12
3
983663
6
3
63
9
Tháng 12
745495
9
5
95
4
025753
5
3
53
8
324094
9
4
94
3
270766
6
6
66
2

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
13 95

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 28

Ngày 09-04-2010
445228
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18-09-2009 740628 25-09-2009 808013
24-04-2009 755228 01-05-2009 155095

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 28

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
13 1 lần 95 1 lần