xstv 16/1/2015 - Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 16/01/2015

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 19-04-2024

G8 34
G7 594
G6 4621 4914 4045
G5 5934
G4 50209 22939 86967 38512 11987 59403 94764
G3 39729 12308
G2 65532
G1 03225
ĐB 680939
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 938 0
1 42 1 2
2 195 2 13
3 44929 3 0
4 5 4 39136
5 5 42
6 74 6
7 7 68
8 7 8 0
9 4 9 0323

Chi tiết kết quả XSTV Thứ sáu ngày 16-01-2015

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Trà Vinh quay thưởng lúc 16h15' Thứ sáu ngày 16-01-2015:

Giải 8 : 34
Giải 7 : 594
Giải 6 : 4621 - 4914 - 4045
Giải 5 : 5934
Giải 4 : 50209 - 22939 - 86967 - 38512 - 11987 - 59403 - 94764
Giải 3 : 39729 - 12308
Giải 2 : 65532
Giải nhất : 03225
Giải Đặc Biệt : 680939
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Trà Vinh ngày 16-01-2015. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 16-01-2015
BẢNG LOGAN XSTV LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
50 30 lần 20-06-2014 30 lần
47 19 lần 05-09-2014 19 lần
61 14 lần 10-10-2014 22 lần
57 13 lần 17-10-2014 28 lần
35 13 lần 17-10-2014 18 lần
10 13 lần 17-10-2014 18 lần
49 12 lần 24-10-2014 16 lần
59 12 lần 24-10-2014 26 lần
24 12 lần 24-10-2014 18 lần
06 11 lần 31-10-2014 32 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Trà Vinh

Tháng 01
992600
0
0
00
0
930633
3
3
33
6
680939
3
9
39
2
Tháng 12
830854
5
4
54
9
401794
9
4
94
3
577913
1
3
13
4
864909
0
9
09
9
Tháng 11
158219
1
9
19
0
502463
6
3
63
9
986477
7
7
77
4
565729
2
9
29
1
Tháng 10
087948
4
8
48
2
938462
6
2
62
8
412931
3
1
31
4
655483
8
3
83
1
609953
5
3
53
8
Tháng 09
248924
2
4
24
6
637183
8
3
83
1
583114
1
4
14
5
014827
2
7
27
9

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
26 78

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 33

Ngày 09-01-2015
930633
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
28-03-2014 794933 04-04-2014 736226
06-08-2010 167033 13-08-2010 430778

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 33

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
26 1 lần 78 1 lần