xsst 16/4/2014 - Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 16/04/2014

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 19-04-2024

G8 43
G7 070
G6 7928 5216 1696
G5 9280
G4 37333 68744 41305 58058 90863 21879 69646
G3 12796 79766
G2 60009
G1 04833
ĐB 876103
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 593 0 78
1 6 1
2 8 2
3 33 3 43630
4 346 4 4
5 8 5 0
6 36 6 19496
7 09 7
8 0 8 25
9 66 9 70

Chi tiết kết quả XSST Thứ tư ngày 16-04-2014

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Sóc Trăng quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 16-04-2014:

Giải 8 : 43
Giải 7 : 070
Giải 6 : 7928 - 5216 - 1696
Giải 5 : 9280
Giải 4 : 37333 - 68744 - 41305 - 58058 - 90863 - 21879 - 69646
Giải 3 : 12796 - 79766
Giải 2 : 60009
Giải nhất : 04833
Giải Đặc Biệt : 876103
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Sóc Trăng ngày 16-04-2014. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 16-04-2014
BẢNG LOGAN XSST LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
65 20 lần 27-11-2013 33 lần
68 17 lần 18-12-2013 19 lần
31 16 lần 25-12-2013 16 lần
98 15 lần 01-01-2014 30 lần
11 15 lần 01-01-2014 19 lần
54 15 lần 01-01-2014 17 lần
02 14 lần 08-01-2014 22 lần
50 14 lần 08-01-2014 18 lần
69 13 lần 15-01-2014 19 lần
45 12 lần 22-01-2014 25 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Sóc Trăng

Tháng 04
444130
3
0
30
3
725322
2
2
22
4
876103
0
3
03
3
Tháng 03
160577
7
7
77
4
092846
4
6
46
0
982136
3
6
36
9
739441
4
1
41
5
Tháng 02
610140
4
0
40
4
132029
2
9
29
1
874453
5
3
53
8
930687
8
7
87
5
Tháng 01
215394
9
4
94
3
868517
1
7
17
8
781746
4
6
46
0
207664
6
4
64
0
612842
4
2
42
6
Tháng 12
651719
1
9
19
0
054751
5
1
51
6
008934
3
4
34
7
005244
4
4
44
8

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
75 30

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 22

Ngày 09-04-2014
725322
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
24-06-2009 619222 01-07-2009 138975
25-03-2009 69622 01-04-2009 769730

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 22

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
75 1 lần 30 1 lần