xsst 10/4/2013 - Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 10/04/2013

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 26-04-2024

G8 42
G7 532
G6 9617 6422 6368
G5 3546
G4 39093 52200 53019 77516 95296 95053 56141
G3 78389 98837
G2 82013
G1 64702
ĐB 244882
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 0 0
1 7963 1 4
2 2 2 43208
3 27 3 951
4 261 4
5 3 5
6 8 6 419
7 7 13
8 92 8 6
9 36 9 18

Chi tiết kết quả XSST Thứ tư ngày 10-04-2013

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Sóc Trăng quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 10-04-2013:

Giải 8 : 42
Giải 7 : 532
Giải 6 : 9617 - 6422 - 6368
Giải 5 : 3546
Giải 4 : 39093 - 52200 - 53019 - 77516 - 95296 - 95053 - 56141
Giải 3 : 78389 - 98837
Giải 2 : 82013
Giải nhất : 64702
Giải Đặc Biệt : 244882
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Sóc Trăng ngày 10-04-2013. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 10-04-2013
BẢNG LOGAN XSST LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
64 25 lần 17-10-2012 25 lần
45 23 lần 31-10-2012 23 lần
88 23 lần 31-10-2012 30 lần
97 17 lần 12-12-2012 29 lần
27 16 lần 19-12-2012 16 lần
07 15 lần 26-12-2012 15 lần
09 14 lần 02-01-2013 21 lần
12 13 lần 09-01-2013 20 lần
44 12 lần 16-01-2013 15 lần
80 12 lần 16-01-2013 22 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Sóc Trăng

Tháng 04
593062
6
2
62
8
244882
8
2
82
0
Tháng 03
196919
1
9
19
0
616163
6
3
63
9
730556
5
6
56
1
876460
6
0
60
6
Tháng 02
337030
3
0
30
3
787736
3
6
36
9
064026
2
6
26
8
352566
6
6
66
2
Tháng 01
498072
7
2
72
9
814456
5
6
56
1
365289
8
9
89
7
383623
2
3
23
5
775120
2
0
20
2
Tháng 12
341978
7
8
78
5
402038
3
8
38
1
486074
7
4
74
1
057454
5
4
54
9

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 81

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 62

Ngày 03-04-2013
593062
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18-05-2011 178162 25-05-2011 687110
26-05-2010 677462 02-06-2010 663681

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 62

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
10 1 lần 81 1 lần