... ... ... | |
ĐB | 50951 |
G1 | 97486 |
G2 | 58101 11223 |
G3 | 16528 49695 20106 51564 16447 79160 |
G4 | 5341 9728 6585 7503 |
G5 | 6357 8821 5305 5469 2186 8163 |
G6 | 783 762 287 |
G7 | 22 91 79 36 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1635 | 0 | 6 |
1 | 1 | 50429 | |
2 | 38812 | 2 | 62 |
3 | 6 | 3 | 2068 |
4 | 71 | 4 | 6 |
5 | 17 | 5 | 980 |
6 | 40932 | 6 | 8083 |
7 | 9 | 7 | 458 |
8 | 65637 | 8 | 22 |
9 | 51 | 9 | 67 |
Chi tiết kết quả XSMB 18-04-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 2 ngày 18-04-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Hà Nội.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 18-04-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 18-04-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 50951
Giải nhất: 97486
Giải nhì: 58101 - 11223
Giải ba: 16528 - 49695 - 20106 - 51564 - 16447 - 79160
Giải 4: 5341 - 9728 - 6585 - 7503
Giải 5: 6357 - 8821 - 5305 - 5469 - 2186 - 8163
Giải 6: 783 - 762 - 287
Giải 7: 22 - 91 - 79 - 36
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 2
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
29231 18/03/2005 3 1 31 4 | 80701 19/03/2005 0 1 01 1 | 25682 20/03/2005 8 2 82 0 | ||||
40375 21/03/2005 7 5 75 2 | 06635 22/03/2005 3 5 35 8 | 52191 23/03/2005 9 1 91 0 | 06859 24/03/2005 5 9 59 4 | 68710 25/03/2005 1 0 10 1 | 35042 26/03/2005 4 2 42 6 | 90861 27/03/2005 6 1 61 7 |
38722 28/03/2005 2 2 22 4 | 37916 29/03/2005 1 6 16 7 | 81632 30/03/2005 3 2 32 5 | 82356 31/03/2005 5 6 56 1 | 64930 01/04/2005 3 0 30 3 | 42868 02/04/2005 6 8 68 4 | 59481 03/04/2005 8 1 81 9 |
17333 04/04/2005 3 3 33 6 | 62501 05/04/2005 0 1 01 1 | 93103 06/04/2005 0 3 03 3 | 99046 07/04/2005 4 6 46 0 | 76253 08/04/2005 5 3 53 8 | 96887 09/04/2005 8 7 87 5 | 73014 10/04/2005 1 4 14 5 |
98780 11/04/2005 8 0 80 8 | 55882 12/04/2005 8 2 82 0 | 45258 13/04/2005 5 8 58 3 | 52885 14/04/2005 8 5 85 3 | 47795 15/04/2005 9 5 95 4 | 77010 16/04/2005 1 0 10 1 | 38049 17/04/2005 4 9 49 3 |
50951 18/04/2005 5 1 51 6 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
01 - 69 | 4 ngày | 18-04-2005, 16-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
79 - 62 | 3 ngày | 18-04-2005, 16-04-2005, 12-04-2005 |
33 - 14 | 3 ngày | 16-04-2005, 14-04-2005, 13-04-2005 |
85 - 64 | 3 ngày | 18-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
85 - 69 | 3 ngày | 18-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
85 - 83 | 3 ngày | 18-04-2005, 14-04-2005, 13-04-2005 |
85 - 91 | 3 ngày | 18-04-2005, 14-04-2005, 13-04-2005 |
85 - 43 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
33 - 10 | 3 ngày | 16-04-2005, 15-04-2005, 13-04-2005 |
33 - 01 | 3 ngày | 16-04-2005, 15-04-2005, 13-04-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
01 - 69 - 64 | 3 ngày | 18-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
62 - 01 - 79 | 3 ngày | 18-04-2005, 16-04-2005, 12-04-2005 |
69 - 85 - 01 | 3 ngày | 18-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
79 - 01 - 69 | 3 ngày | 18-04-2005, 16-04-2005, 12-04-2005 |
85 - 64 - 01 | 3 ngày | 18-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
07 - 35 - 58 | 3 ngày | 17-04-2005, 15-04-2005, 12-04-2005 |
83 - 91 - 85 | 3 ngày | 18-04-2005, 14-04-2005, 13-04-2005 |
62 - 69 - 01 | 3 ngày | 18-04-2005, 16-04-2005, 12-04-2005 |
64 - 85 - 69 | 3 ngày | 18-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
55 - 43 - 58 | 3 ngày | 17-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |