... ... ... | |
ĐB | 65370 |
G1 | 99994 |
G2 | 96265 65144 |
G3 | 27101 95357 88830 51280 66309 85108 |
G4 | 6067 6721 6323 8533 |
G5 | 8282 3583 1365 5234 0169 7458 |
G6 | 271 182 514 |
G7 | 72 48 94 78 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 198 | 0 | 738 |
1 | 4 | 1 | 027 |
2 | 13 | 2 | 887 |
3 | 034 | 3 | 238 |
4 | 48 | 4 | 94319 |
5 | 78 | 5 | 66 |
6 | 5759 | 6 | |
7 | 0128 | 7 | 56 |
8 | 0232 | 8 | 0547 |
9 | 44 | 9 | 06 |
Chi tiết kết quả XSMB 05-04-2009
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào chủ nhật ngày 05-04-2009 được quay trực tiếp tại tỉnh Thái Bình.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 05-04-2009 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 05-04-2009 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 65370
Giải nhất: 99994
Giải nhì: 96265 - 65144
Giải ba: 27101 - 95357 - 88830 - 51280 - 66309 - 85108
Giải 4: 6067 - 6721 - 6323 - 8533
Giải 5: 8282 - 3583 - 1365 - 5234 - 0169 - 7458
Giải 6: 271 - 182 - 514
Giải 7: 72 - 48 - 94 - 78
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB chủ nhật
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
38414 05/03/2009 1 4 14 5 | 40590 06/03/2009 9 0 90 9 | 62752 07/03/2009 5 2 52 7 | 20013 08/03/2009 1 3 13 4 | |||
39052 09/03/2009 5 2 52 7 | 49447 10/03/2009 4 7 47 1 | 10341 11/03/2009 4 1 41 5 | 65405 12/03/2009 0 5 05 5 | 88615 13/03/2009 1 5 15 6 | 42403 14/03/2009 0 3 03 3 | 99069 15/03/2009 6 9 69 5 |
01621 16/03/2009 2 1 21 3 | 28743 17/03/2009 4 3 43 7 | 34716 18/03/2009 1 6 16 7 | 34732 19/03/2009 3 2 32 5 | 96567 20/03/2009 6 7 67 3 | 91406 21/03/2009 0 6 06 6 | 67043 22/03/2009 4 3 43 7 |
85422 23/03/2009 2 2 22 4 | 11713 24/03/2009 1 3 13 4 | 09810 25/03/2009 1 0 10 1 | 92450 26/03/2009 5 0 50 5 | 81606 27/03/2009 0 6 06 6 | 20456 28/03/2009 5 6 56 1 | 52205 29/03/2009 0 5 05 5 |
55845 30/03/2009 4 5 45 9 | 03161 31/03/2009 6 1 61 7 | 67696 01/04/2009 9 6 96 5 | 02305 02/04/2009 0 5 05 5 | 33394 03/04/2009 9 4 94 3 | 97301 04/04/2009 0 1 01 1 | 65370 05/04/2009 7 0 70 7 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
38 - 87 | 4 ngày | 04-04-2009, 03-04-2009, 02-04-2009, 30-03-2009 |
14 - 23 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 03-04-2009 |
61 - 06 | 3 ngày | 04-04-2009, 31-03-2009, 30-03-2009 |
86 - 38 | 3 ngày | 04-04-2009, 03-04-2009, 02-04-2009 |
12 - 61 | 3 ngày | 04-04-2009, 31-03-2009, 30-03-2009 |
67 - 23 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 03-04-2009 |
30 - 65 | 3 ngày | 05-04-2009, 03-04-2009, 31-03-2009 |
36 - 32 | 3 ngày | 04-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
78 - 12 | 3 ngày | 04-04-2009, 31-03-2009, 30-03-2009 |
08 - 78 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
38 - 87 - 86 | 3 ngày | 04-04-2009, 03-04-2009, 02-04-2009 |
14 - 23 - 67 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 03-04-2009 |
38 - 36 - 32 | 3 ngày | 04-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
61 - 12 - 06 | 3 ngày | 04-04-2009, 31-03-2009, 30-03-2009 |
78 - 48 - 44 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
05 - 38 - 87 | 3 ngày | 03-04-2009, 02-04-2009, 30-03-2009 |
44 - 48 - 08 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
06 - 61 - 78 | 3 ngày | 04-04-2009, 31-03-2009, 30-03-2009 |
48 - 08 - 78 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
78 - 06 - 12 | 3 ngày | 04-04-2009, 31-03-2009, 30-03-2009 |