... ... ... | |
ĐB | 64930 |
G1 | 58573 |
G2 | 46501 64656 |
G3 | 18870 85499 36495 39250 00194 69928 |
G4 | 8389 3961 7337 7461 |
G5 | 2103 7622 2679 4719 5277 6369 |
G6 | 240 556 250 |
G7 | 38 90 07 06 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1376 | 0 | 375459 |
1 | 9 | 1 | 066 |
2 | 82 | 2 | 2 |
3 | 078 | 3 | 70 |
4 | 0 | 4 | 9 |
5 | 6060 | 5 | 9 |
6 | 119 | 6 | 550 |
7 | 3097 | 7 | 370 |
8 | 9 | 8 | 23 |
9 | 9540 | 9 | 98716 |
Chi tiết kết quả XSMB 01-04-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 6 ngày 01-04-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Hải Phòng.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 01-04-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 01-04-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 64930
Giải nhất: 58573
Giải nhì: 46501 - 64656
Giải ba: 18870 - 85499 - 36495 - 39250 - 00194 - 69928
Giải 4: 8389 - 3961 - 7337 - 7461
Giải 5: 2103 - 7622 - 2679 - 4719 - 5277 - 6369
Giải 6: 240 - 556 - 250
Giải 7: 38 - 90 - 07 - 06
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 6
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
75427 01/03/2005 2 7 27 9 | 86389 02/03/2005 8 9 89 7 | 40507 03/03/2005 0 7 07 7 | 27910 04/03/2005 1 0 10 1 | 76753 05/03/2005 5 3 53 8 | 21958 06/03/2005 5 8 58 3 | |
14142 07/03/2005 4 2 42 6 | 06805 08/03/2005 0 5 05 5 | 84376 09/03/2005 7 6 76 3 | 29043 10/03/2005 4 3 43 7 | 14880 11/03/2005 8 0 80 8 | 75307 12/03/2005 0 7 07 7 | 85755 13/03/2005 5 5 55 0 |
54000 14/03/2005 0 0 00 0 | 38085 15/03/2005 8 5 85 3 | 65930 16/03/2005 3 0 30 3 | 32625 17/03/2005 2 5 25 7 | 29231 18/03/2005 3 1 31 4 | 80701 19/03/2005 0 1 01 1 | 25682 20/03/2005 8 2 82 0 |
40375 21/03/2005 7 5 75 2 | 06635 22/03/2005 3 5 35 8 | 52191 23/03/2005 9 1 91 0 | 06859 24/03/2005 5 9 59 4 | 68710 25/03/2005 1 0 10 1 | 35042 26/03/2005 4 2 42 6 | 90861 27/03/2005 6 1 61 7 |
38722 28/03/2005 2 2 22 4 | 37916 29/03/2005 1 6 16 7 | 81632 30/03/2005 3 2 32 5 | 82356 31/03/2005 5 6 56 1 | 64930 01/04/2005 3 0 30 3 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
17 - 51 | 4 ngày | 31-03-2005, 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
10 - 51 | 3 ngày | 31-03-2005, 30-03-2005, 27-03-2005 |
17 - 64 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
56 - 17 | 3 ngày | 31-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
64 - 51 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
90 - 06 | 3 ngày | 01-04-2005, 29-03-2005, 28-03-2005 |
17 - 10 | 3 ngày | 31-03-2005, 30-03-2005, 27-03-2005 |
17 - 73 | 3 ngày | 31-03-2005, 30-03-2005, 26-03-2005 |
11 - 51 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
42 - 04 | 3 ngày | 30-03-2005, 28-03-2005, 26-03-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
95 - 30 - 94 | 3 ngày | 01-04-2005, 28-03-2005, 27-03-2005 |
51 - 17 - 64 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
51 - 56 - 17 | 3 ngày | 31-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
73 - 51 - 17 | 3 ngày | 31-03-2005, 30-03-2005, 26-03-2005 |
11 - 64 - 17 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
11 - 64 - 51 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
51 - 17 - 10 | 3 ngày | 31-03-2005, 30-03-2005, 27-03-2005 |
51 - 17 - 11 | 3 ngày | 30-03-2005, 27-03-2005, 26-03-2005 |
10 - 56 - 12 | 2 ngày | 31-03-2005, 27-03-2005 |
18 - 12 - 17 | 2 ngày | 31-03-2005, 27-03-2005 |