xsgl 15/4/2011 - Kết quả xổ số Gia Lai ngày 15/04/2011

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 16-04-2024

G8 12
G7 125
G6 5120 7872 2710
G5 2460
G4 91816 17625 25169 88439 26731 07052 00918
G3 00932 32931
G2 63567
G1 56087
ĐB 55719
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 216
1 20689 1 33
2 505 2 1753
3 9121 3
4 4
5 2 5 22
6 097 6 1
7 2 7 68
8 7 8 1
9 9 631

Chi tiết kết quả XSGL Thứ sáu ngày 15-04-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Gia Lai quay thưởng lúc 17h15' Thứ sáu ngày 15-04-2011:

Giải 8 : 12
Giải 7 : 125
Giải 6 : 5120 - 7872 - 2710
Giải 5 : 2460
Giải 4 : 91816 - 17625 - 25169 - 88439 - 26731 - 07052 - 00918
Giải 3 : 00932 - 32931
Giải 2 : 63567
Giải nhất : 56087
Giải Đặc Biệt : 55719
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Gia Lai ngày 15-04-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 15-04-2011
BẢNG LOGAN XSGL LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
77 21 lần 19-11-2010 21 lần
53 20 lần 26-11-2010 20 lần
57 19 lần 03-12-2010 21 lần
74 18 lần 10-12-2010 28 lần
90 16 lần 24-12-2010 16 lần
43 13 lần 14-01-2011 15 lần
66 13 lần 14-01-2011 14 lần
27 12 lần 21-01-2011 12 lần
28 12 lần 21-01-2011 46 lần
96 11 lần 28-01-2011 20 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Gia Lai

Tháng 04
21167
6
7
67
3
57963
6
3
63
9
55719
1
9
19
0
Tháng 03
71291
9
1
91
0
19312
1
2
12
3
19701
0
1
01
1
39983
8
3
83
1
Tháng 02
33864
6
4
64
0
04388
8
8
88
6
94321
2
1
21
3
55805
0
5
05
5
Tháng 01
55862
6
2
62
8
14789
8
9
89
7
74130
3
0
30
3
39134
3
4
34
7
Tháng 12
32300
0
0
00
0
21052
5
2
52
7
42070
7
0
70
7
15490
9
0
90
9
46325
2
5
25
7

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
46 09 10

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 29

Ngày 08-04-2011
08929
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16-04-2010 44529 23-04-2010 47946
13-11-2009 83929 20-11-2009 13809
25-09-2009 29329 02-10-2009 21410

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 29

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
46 1 lần 09 1 lần 10 1 lần