xsdl 10/4/2016 - Kết quả xổ số Đà Lạt ngày 10/04/2016

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 19-04-2024

G8 09
G7 279
G6 2347 2734 2784
G5 2961
G4 76015 52892 34507 91667 13603 61183 41266
G3 21124 03922
G2 40367
G1 16086
ĐB 496778
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 973 0
1 5 1 6
2 42 2 92
3 4 3 08
4 7 4 382
5 5 1
6 1767 6 68
7 98 7 4066
8 436 8 7
9 2 9 07

Chi tiết kết quả XSDL Chủ nhật ngày 10-04-2016

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Đà Lạt quay thưởng lúc 16h15' Chủ nhật ngày 10-04-2016:

Giải 8 : 09
Giải 7 : 279
Giải 6 : 2347 - 2734 - 2784
Giải 5 : 2961
Giải 4 : 76015 - 52892 - 34507 - 91667 - 13603 - 61183 - 41266
Giải 3 : 21124 - 03922
Giải 2 : 40367
Giải nhất : 16086
Giải Đặc Biệt : 496778
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Đà Lạt ngày 10-04-2016. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 10-04-2016
BẢNG LOGAN XSDL LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
01 22 lần 08-11-2015 22 lần
70 20 lần 22-11-2015 37 lần
08 20 lần 22-11-2015 26 lần
00 19 lần 29-11-2015 21 lần
16 16 lần 20-12-2015 19 lần
42 14 lần 03-01-2016 24 lần
28 13 lần 10-01-2016 26 lần
33 13 lần 10-01-2016 30 lần
02 13 lần 10-01-2016 25 lần
32 12 lần 17-01-2016 18 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Đà Lạt

Tháng 04
524220
2
0
20
2
496778
7
8
78
5
Tháng 03
073074
7
4
74
1
603073
7
3
73
0
446368
6
8
68
4
926722
2
2
22
4
Tháng 02
958384
8
4
84
2
701623
2
3
23
5
080969
6
9
69
5
739296
9
6
96
5
Tháng 01
171056
5
6
56
1
774887
8
7
87
5
210096
9
6
96
5
257358
5
8
58
3
541524
2
4
24
6
Tháng 12
063352
5
2
52
7
853436
3
6
36
9
445152
5
2
52
7
272282
8
2
82
0

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
30 68

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

Ngày 03-04-2016
524220
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
21-10-2012 831120 28-10-2012 683330
07-06-2009 506920 14-06-2009 351968

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
30 1 lần 68 1 lần