xsct 18/3/2015 - Kết quả xổ số Cần Thơ ngày 18/03/2015

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 20-04-2024

G8 66
G7 801
G6 8801 7758 6927
G5 9773
G4 20313 01602 37059 37683 57725 99270 89077
G3 31440 96643
G2 57208
G1 48840
ĐB 587011
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1128 0 744
1 31 1 001
2 75 2 0
3 3 7184
4 030 4
5 89 5 2
6 6 6 6
7 307 7 27
8 3 8 50
9 9 5

Chi tiết kết quả XSCT Thứ tư ngày 18-03-2015

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Cần Thơ quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 18-03-2015:

Giải 8 : 66
Giải 7 : 801
Giải 6 : 8801 - 7758 - 6927
Giải 5 : 9773
Giải 4 : 20313 - 01602 - 37059 - 37683 - 57725 - 99270 - 89077
Giải 3 : 31440 - 96643
Giải 2 : 57208
Giải nhất : 48840
Giải Đặc Biệt : 587011
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Cần Thơ ngày 18-03-2015. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 18-03-2015
BẢNG LOGAN XSCT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
72 31 lần 13-08-2014 31 lần
44 27 lần 10-09-2014 27 lần
97 19 lần 05-11-2014 19 lần
41 18 lần 12-11-2014 25 lần
84 18 lần 12-11-2014 18 lần
90 17 lần 19-11-2014 29 lần
63 16 lần 26-11-2014 22 lần
85 15 lần 03-12-2014 24 lần
28 14 lần 10-12-2014 22 lần
32 13 lần 17-12-2014 22 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Cần Thơ

Tháng 03
690020
2
0
20
2
525295
9
5
95
4
587011
1
1
11
2
Tháng 02
071159
5
9
59
4
659906
0
6
06
6
764365
6
5
65
1
340539
3
9
39
2
Tháng 01
985554
5
4
54
9
194138
3
8
38
1
076967
6
7
67
3
140478
7
8
78
5
Tháng 12
072699
9
9
99
8
601328
2
8
28
0
408952
5
2
52
7
063827
2
7
27
9
099887
8
7
87
5
Tháng 11
322311
1
1
11
2
692387
8
7
87
5
969492
9
2
92
1
542595
9
5
95
4

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
99 16

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 95

Ngày 11-03-2015
525295
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26-11-2014 542595 03-12-2014 072699
21-04-2010 710195 28-04-2010 219816

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 95

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
99 1 lần 16 1 lần